Kết quả chăm nuôi tháng 6 năm học 2018-2019
Cập nhật:
15.01.2019 03:47
- Lượt xem:
3,182
CÂN ĐO THÁNG 06/2018 |
Lá 1 |
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
CHIỀU CAO |
CÂN NẶNG |
1 |
ĐẶNG THỊ NGỌC |
AN |
109 |
17.5 |
2 |
HUỲNH LÊ NGỌC |
ANH |
110 |
22 |
3 |
NGUYỄN LÊ GIA |
BẢO |
107.5 |
18.1 |
4 |
TRẦN NGỌC YẾN |
CHI |
111.2 |
18.8 |
5 |
PHẠM THÁI |
HÒA |
103.2 |
17 |
6 |
DƯƠNG MINH |
HƯNG |
105.1 |
16.6 |
7 |
VŨ ĐÔNG |
HƯNG |
104.6 |
16.2 |
8 |
MAI TRẦN NGUYÊN |
KHANG |
102.7 |
16.8 |
9 |
PHẠM MINH |
KHANG |
110.9 |
18.1 |
10 |
RÍCH HỒNG |
LAM |
112.8 |
24.5 |
11 |
NGUYỄN QUỲNH TÂM |
NHƯ |
106.1 |
16 |
12 |
TRẦN MAI TẤN |
PHÁT |
108.3 |
28 |
13 |
PHAN QUANG AN |
PHÚ |
112.5 |
24.2 |
14 |
ĐỖ GIA |
PHÚC |
109.9 |
24.8 |
15 |
NGUYỄN LƯU HỒNG |
PHÚC |
108.5 |
18.5 |
16 |
HỒ TRỊNH KIM |
PHƯỢNG |
100.3 |
16.3 |
17 |
HUỲNH BẢO |
TRÂN |
110 |
23 |
18 |
NGUYỄN LÊ BẢO |
TRÂN |
102.1 |
16.5 |
19 |
NGUYỄN MAI BẢO |
TRÂN |
103.5 |
18.8 |
20 |
TRẦN THANH |
TRÚC |
102.6 |
17.2 |
|
|
|
|
|
Lá 2 |
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
CHIỀU CAO |
CÂN NẶNG |
1 |
VÕ ANH |
DUY |
11.5 |
29.4 |
2 |
VÕ DƯƠNG CHÂU |
GIANG |
103 |
21.4 |
3 |
ĐỖ NGỌC HOÀN |
HẢO |
109 |
20.8 |
4 |
DƯƠNG LÊ |
KHANG |
113.5 |
28 |
5 |
TRƯƠNG TRƯỜNG |
KHANG |
104 |
16.4 |
6 |
NGUYỄN CỬU |
KHIÊM |
109 |
18 |
7 |
VŨ HOÀNG |
LÂM |
109.5 |
22.2 |
8 |
ĐINH NGỌC |
LUÂN |
107 |
18 |
9 |
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
NAM |
111 |
20.8 |
10 |
VÕ DƯƠNG BẢO |
NGỌC |
110.5 |
17.6 |
11 |
TRẦN MINH |
NHẬT |
110 |
18 |
12 |
ĐINH TRẦN Ý |
NHI |
110.5 |
15.4 |
13 |
PHAN THỊ THẢO |
NHI |
109 |
19.4 |
14 |
NGUYỄN PHÚC NAM |
PHONG |
113 |
27 |
15 |
ĐẶNG NGỌC |
THANH |
113.8 |
24.4 |
16 |
ĐỖ LÊ MINH |
THẢO |
111 |
19.6 |
17 |
LÝ NGỌC |
THIẾT |
119 |
26.4 |
18 |
NGUYỄN THỊ ĐOAN |
TRANG |
109 |
20 |
19 |
NGUYẾN QUỐC |
TRIỆU |
110 |
23.8 |
20 |
THÂN TRỌNG HOÀNG |
TƯỜNG |
115.5 |
19.6 |
21 |
TRẦN GIA |
LỢI |
121 |
23.9 |
22 |
CHÂU ĐỊNH |
SƠN |
115.5 |
26 |
23 |
NGUYỄN QUỲNH |
HƯƠNG |
113.8 |
17.4 |
24 |
HÀ PHƯƠNG |
ANH |
107.2 |
19.6 |
|
|
|
|
|
Chồi 1 |
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
CHIỀU CAO |
CÂN NẶNG |
1 |
HUỲNH GIA |
BẢO |
106 |
21 |
2 |
DƯƠNG BẢO |
CHÂU |
108.8 |
19.3 |
3 |
PHẠM NGỌC KHÁNH |
CHI |
111.2 |
18 |
4 |
LÊ NGỌC TÂM |
DUYÊN |
97.8 |
14.7 |
5 |
PHẠM NGUYỀN THU |
GIANG |
106 |
22 |
6 |
LÊ NGUYỄN NGỌC |
HÂN |
104.7 |
21.7 |
7 |
DƯƠNG VŨ MINH |
HOÀ |
110 |
25.3 |
8 |
HUỲNH TRẦN GIA |
HUY |
107.5 |
17.9 |
9 |
LÊ TRẦN GIA |
HUY |
102.6 |
16.6 |
10 |
NGUYỄN GIA |
HUY |
109.5 |
20.8 |
11 |
TRẦN VÕ GIA |
HUY |
103.5 |
18 |
12 |
NGUYỄN HỒ ĐĂNG |
KHÔI |
102.3 |
19.4 |
13 |
ĐỖ GIA |
KIỆT |
101.5 |
14 |
14 |
LÊ BẢO |
NGÂN |
102.8 |
16.4 |
15 |
NGUYỄN THANH |
NGÂN |
110.5 |
23.6 |
16 |
HUỲNH NGÔ BẢO |
NGỌC |
102.5 |
17.6 |
17 |
TRẦN TUỆ |
NHI |
106 |
21 |
18 |
DƯƠNG BÌNH |
PHƯƠNG |
V |
V |
19 |
LÊ VĂN QUỐC |
TRUNG |
105 |
18.3 |
20 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
110 |
17.5 |
21 |
ĐOÀN VŨ PHƯƠNG |
UYÊN |
106 |
20.2 |
22 |
TRẦN QUỐC |
KHOA |
106.1 |
16 |
|
|
|
|
|
Chồi 2 |
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
CHIỀU CAO |
CÂN NẶNG |
1 |
ĐỖ HOÀNG |
AN |
99 |
15.6 |
2 |
THÁI GIA |
BẢO |
102 |
18.6 |
3 |
NGUYỄN LÊ NGỌC |
BÍCH |
102.5 |
18 |
4 |
DƯƠNG THU |
HƯƠNG |
95.5 |
15.2 |
5 |
LÊ NGUYỄN NHẬT |
KHÁNH |
105 |
14.6 |
6 |
NGUYỄN TẤN ANH |
KHOA |
105.5 |
15.6 |
7 |
LÊ NGUYÊN |
KHÔI |
109.5 |
17.6 |
8 |
LÊ VĂN NHẬT |
LONG |
109.5 |
23 |
9 |
NGUYỄN BÌNH |
MINH |
109.5 |
18.6 |
10 |
NGUYỄN DOÃN ANH |
MINH |
103.5 |
18.6 |
11 |
NGUYỄN LY |
NA |
105 |
18.8 |
12 |
LÊ HỒNG KHÁNH |
NGỌC |
100 |
20.8 |
13 |
MAI PHẠM BẢO |
NGỌC |
102.5 |
23 |
14 |
NGUYỄN HỒ AN |
NHIÊN |
98.5 |
15.9 |
15 |
TRẦN VĂN MINH |
TRÍ |
98.5 |
16.2 |
16 |
VÕ THANH |
TRUNG |
105.5 |
20.4 |
17 |
NGUYỄN PHÚC |
LÂM |
102.5 |
16 |
18 |
LÊ THẢO |
TÂM |
102 |
15.2 |
19 |
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
LONG |
103 |
17.8 |
20 |
NGUYỄN ĐỨC |
CƯỜNG |
102.5 |
20.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm 1 |
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
CHIỀU CAO |
CÂN NẶNG |
1 |
NGUYỄN TIẾN NAM |
DANH |
97.6 |
13.9 |
2 |
PHAN THÀNH |
DANH |
102.5 |
22.6 |
3 |
ĐOÀN VŨ TIẾN |
ĐẠT |
94.6 |
13.4 |
4 |
NGUYỄN NGỌC BẢO |
DIỆP |
94.5 |
14 |
5 |
MAI TRUNG |
HIẾU |
96.5 |
15.4 |
6 |
LÊ NGUYỄN NHẬT |
HUY |
91 |
12.2 |
7 |
LÊ NĂNG ANH |
KHÔI |
97.5 |
15.6 |
8 |
LÊ TRẦN KHÁNH |
LINH |
101 |
16.4 |
9 |
PHẠM GIA |
LONG |
104 |
20.8 |
10 |
VÕ QUANG |
MINH |
103.5 |
20.3 |
11 |
ĐÀO THỊ KIM |
NGÂN |
101 |
16 |
12 |
NGUYỄN NGỌC KHÔI |
NGUYÊN |
100 |
16 |
13 |
TRẦN VŨ HÀ |
NGUYÊN |
96 |
14.9 |
14 |
NGUYỄN NGỌC BẢO |
QUÂN |
103 |
22 |
15 |
TRẦN CHÂU |
SƠN |
102.5 |
14.7 |
16 |
HUỲNH NGỌC |
THIÊN |
98.5 |
16.8 |
17 |
LÊ ĐỨC |
TUẤN |
97 |
13.9 |
18 |
ĐỖ TRẦN BẢO |
UYÊN |
101 |
15.2 |
19 |
HUỲNH THỊNH |
NHÂN |
|
11.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mầm 2 |
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
CHIỀU CAO |
CÂN NẶNG |
1 |
NGUYỄN THÁI |
BẢO |
91 |
15 |
2 |
NGUYỄN VŨ DUY |
KHOA |
93 |
13.7 |
3 |
TÔN THẤT ANH |
KHOA |
93.5 |
14 |
4 |
DƯƠNG NGUYỄN THIỆN |
NHÂN |
96 |
14.8 |
5 |
HOÀNG CHÂU MAI |
PHƯƠNG |
99 |
13.4 |
6 |
PHAN NGUYỄN LONG |
QUÂN |
98 |
15.3 |
7 |
PHẠM ANH |
THƯ |
91 |
12.9 |
8 |
NGUYỄN MINH |
TRIẾT |
90 |
13.2 |
9 |
TRẦN NHÃ |
UYÊN |
97.5 |
19 |
10 |
ĐẶNG NGỌC |
MINH |
90.5 |
15 |
11 |
NGUYỄN BẢO |
NGÂN |
86 |
10.2 |
12 |
CAO MINH |
QUANG |
93 |
14.5 |
13 |
TRẦN DIỆP |
THƯƠNG |
88 |
12.7 |
14 |
LÊ PHAN THIÊN |
ÂN |
88 |
12 |
15 |
HUỲNH MINH |
HUY |
97 |
13 |
16 |
NGUYỄN NHO HUYỀN |
NHI |
97.5 |
16.4 |
17 |
PHÙNG NGỌC |
DIỆP |
100 |
16.1 |
18 |
TRẦN KIM |
NGÂN |
96.5 |
14.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|